--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa lợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa lợi
+ noun
income
thuế hoa lợi
incometax Agricultural produce; yield
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
hoa lợi
:
incomethuế hoa lợiincometax Agricultural produce; yield
+
nãy giờ
:
For a short while, for a momentNãy giờ chúng tôi đang bàn về việc họcWe have been talking about study for a short while
+
kéo gỗ
:
Snore
+
thu hoạch
:
to harvest
+
action
:
hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làma man of action con người hành độngto take prompt action hành động tức khắc, hành động kịp thời